Bělá, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 541 m (1,775 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 573566 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 213 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Bělá, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 541 m (1,775 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 573566 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 213 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
Bělá, Havlíčkův BrodLiên quan
Bělá pod Bezdězem Bělá, Opava Bělá, Semily Bělá nad Radbuzou Bělá, Pelhřimov Bělá, Havlíčkův Brod Bělá pod Pradědem Bělá nad Svitavou Bělá u Jevíčka BelarusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bělá, Havlíčkův Brod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...